Có 2 kết quả:
补给船 bǔ jǐ chuán ㄅㄨˇ ㄐㄧˇ ㄔㄨㄢˊ • 補給船 bǔ jǐ chuán ㄅㄨˇ ㄐㄧˇ ㄔㄨㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
supply ship
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
supply ship
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0